--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vẻ vang
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vẻ vang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vẻ vang
+ adj
glorious, honourable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vẻ vang"
Những từ có chứa
"vẻ vang"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
vinous
resound
echo
clarion
clanging
peacock
thunderous
whang
plangent
plangency
more...
Lượt xem: 755
Từ vừa tra
+
vẻ vang
:
glorious, honourable
+
lưu cầu
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Jade-inlaid sword"Giết nhau chẳng cái lưu cầu, Giết nhau bằng cái ưu sầu độc chưa " (Nguyễn Gia Thiều)Not to kill one another with jade inlaid swords, but with cares and melancholy, oh how wicked!
+
cầm nắm
:
(động từ) PrehensileĐuôi cầm nắm được của khỉThe monkey's prehensile tail
+
insurer
:
người nhận bảo hiểm (vật gì cho người khác)
+
farceur
:
người làm trò hề, người hay bông đùa